Thông số kỹ thuật Máy phát điện DCA 100ESI
MÁY PHÁT ĐIỆN DENYO
Model | DCA – 100 ESI |
Tần số (Hz) | 50 Hz |
Công suất định mức ( Kva ) | 80 Kva |
Công suất dự phòng ( Kva ) | 88 Kva |
Điện áp ( V ) | 220/380 V |
Tốc độ vòng quay ( V/ph ) | 1500 V/phút |
Hệ số công suất ( Cos Φ ) | 0.8 |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Điều chỉnh điện áp | Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR |
Số cực | 4 cực |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Isuzu |
Model | DD-6BG1T |
Số xi lanh | 6 |
Dung tích xi lanh ( L ) | 6494 L |
Đường kính xi lanh ( mm ) | 6 – 105×125 mm |
Công suất động cơ ( hp/kw ) | 100/73.6 hp/kw |
Kiểu khởi động | Đề điện |
Ắc quy ( V-Ah ) | 12-95×2 |
Nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 225 lít |
Mức tiêu hao bình nhiên liệu ( lít/h ) | 10.8 lít/h |
Dung tích dầu bôi trơn ( lít ) | 22.5 lít |
Dung tích nước làm mát ( lít ) | 22 lít |
Độ ồn cách 7mdB( A ) | 59 dB( A ) |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
Dài ( mm ) | 2750 mm |
Rộng ( mm ) | 1050 mm |
Cao ( mm ) | 1350 mm |
Trọng lượng ( kg ) | 1730 kg |