Video hướng dẫn sử dụng máy khoan đá chạy xăng YN-27C:
Tính năng nổi bật máy khoan đá YN27C :
Máy khoan đá chính hãng được thiết kế với tay cầm chắc chắn, trọng lượng khoảng 27kg, các công nhân làm việc cũng dễ di chuyển hơn dù là địa hình trên núi cao.
Đa dạng các loại mũi khoan người sử dụng có thể thay thế các mũi khoan có kích thước khác nhau tùy ý một cách dễ dàng từ 90-130mm.
Máy hoạt động trơn tru, dễ vận hành, bảo dưỡng tiết kiệm thời gian lao động.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế chất lượng đảm bảo.
Máy có thể khoan lỗ trên các chất liệu như: đá, đất, bê tông, các loại quặng,… được ứng dụng trong ngành xây dựng, nông nghiệp trồng cây, khai thác mỏ,..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN NỔ YN27C :
Model | YN27C |
Trọng lượng | 27kg |
Loại động cơ | Xylanh đơn, làm mát bằng khí |
hệ thống đánh lửa | hệ thống kiểm soát không tiết xúc silicon |
Thể tích của piston | 185 cm3 |
Tốc độ quay động cơ khi có tải | 2450 r/min |
Tốc độ quay động cơ khi đứng im | 200 r/min |
Khoan sâu max | 6m |
Dung tích thùng chứa liệu | 1.14 L |
Tốc độ khoan | 250mm/min |
Tỉ lệ trộn xăng và nhớt | 87% – 13% |
Tiêu hao nhiên liệu | 0.12L/M |
Phụ kiện đi kèm gồm: | |
– Cần khoan 0.5m | 01 cần |
– Mũi khoan CỘNG (+) Ø32 | 01 mũi |
Video sử dụng máy khoan đá YN27C:
Cần khoan máy khoan đá YN25
Mũi khoan chữ thập | Mũi khoan trừ | Mũi khoan bi |
Bảng giá cần khoan:
Chiều dài cần khoan | Đơn giá |
0.5m | 75.000 vnđ |
0,8m | 120.000 vnđ |
1,0m | 150.000 vnđ |
1,2m | 180.000 vnđ |
1,5m | 225.000 vnđ |
2,0m | 300.000 vnđ |
2,5m | 375.000 vnđ |
3,0m | 450.000 vnđ |
3,5m | 525.000 vnđ |
4,0m | 600.000 vnđ |
4,5m | 675.000 vnđ |
5,0m | 750.000 vnđ |
5,5m | 825.000 vnđ |
6,0m | 900.000 vnđ |
Bảng giá mũi khoan:
Đường kính mũi khoan | Mũi khoan trừ | Mũi khoan chữ thập | Mũi khoan bi |
Ø32 (giác 22) | 60.000 VNĐ | 67.000 VNĐ | 82.000 VNĐ |
Ø34 (giác 22) | 63.000 VNĐ | 71.000 VNĐ | 85.000 VNĐ |
Ø36 (giác 22) | 70.000 VNĐ | 77.000 VNĐ | 89.000 VNĐ |
Ø38 (giác 22) | 75.000 VNĐ | 83.000 VNĐ | 95.000 VNĐ |
Ø40 (giác 22) | 80.000 VNĐ | 87.000 VNĐ | 100.000 VNĐ |
Ø42 (giác 22) | 83.000 VNĐ | 90.000 VNĐ | 103.000 VNĐ |