Thông số kỹ thuật
MODEL | MD3HP |
Loại vỏ | Thân đúc bằng gang |
Công suất (KW/HP) | 2,2Kw/( 3Hp) |
Cường độ dòng điện tối đa | 18A |
Nguồn điện vào | 220V/50Hz- AC |
Số cực (P)/ Vận tốc (v/p) | 2P/ 2800v/p |
Khoảng cách từ tâm cốt đến mặt chân đế | 220 |
Khoảng cách giữa 2 tâm viên đá | 708 |
Đường kính đá lớn nhất | Ø 250mm |
Đường kính cốt đoạn gắn đá | Ø25mm |
Độ bền phóng điện | 1.5KV/min |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Kích thước chân đế (Dài x Rộng) | 304 x 177mm |
Kích thước phũ bì (D x R xC) | 800 x 210 x 315mm |
Trọng lượng máy | 36,5Kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 12 Tháng |
Bảng giá máy mài Tiến Đạt:
Model | Thông số | Bảo hành |
Máy mài Tiến Đạt 1/2HP | Đường kính đá mài lớn nhất Ø200 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 1HP – cốt ngắn | Đường kính đá mài lớn nhất Ø200 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 1HP – cốt dài | Đường kính đá mài lớn nhất Ø200 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 1,5HP – cốt ngắn | Đường kính đá mài lớn nhất Ø200 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 1,5HP – cốt dài | Đường kính đá mài lớn nhất Ø200 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 2,0HP – cốt ngắn | Đường kính đá mài lớn nhất Ø250 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 2,0HP – cốt dài | Đường kính đá mài lớn nhất Ø250 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 3.0HP/220V – cốt dài | Đường kính đá mài lớn nhất Ø250 | 12 tháng |
Máy mài Tiến Đạt 3.0HP/380V – cốt dài | Đường kính đá mài lớn nhất Ø250 | 12 tháng |