THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHÁT ĐIỆN APD 110C:
MÁY PHÁT ĐIỆN AKSA
Đầu phát điện | Stamford |
Loại đầu phát | Không chổi than từ trường quay tự kích từ |
Tần số (Hz) | 50 Hz |
Công suất liên tục ( Kva ) | 100Kva |
Công suất dự phòng ( Kva ) | 110 Kva |
Điện áp ( V ) | 220/380V |
Tốc độ vòng quay ( V/ph ) | 1500 V/phút |
Hệ số công suất ( Cos Φ ) | 0.8 |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số cực | 4 cực |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | CUMMINS |
Model | 6BT5.9G2 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ làm mát bằng nước tubo tăng áp |
Số xi lanh | 6 |
Dung tích xi lanh ( L ) | 5.9 L |
Đường kính xi lanh ( mm ) | 6-102×120 mm |
Công suất động cơ ( hp/kw ) | 92/123 hp/kw |
Kiểu điều tốc | Điện tử |
Ắc quy ( V-Ah ) | 12-95×1 |
Nhiên liệu | Diesel |
Mức tiêu hao nhiên liệu( lít/h ) | 22 lít/h |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 195 lít/h |
Dung tích dầu bôi trơn ( Lít ) | 10.9 lít |
Dung tích nước làm mát ( Lít ) | 19.9 lít |
Độ ồn cách 7mdB( A ) | 65 dB( A ) |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
Dài ( mm ) | 1860 mm |
Rộng ( mm ) | 900 mm |
Cao ( mm ) | 1381 mm |
Trọng lượng ( kg ) | 960 kg |