THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHÁT ĐIỆN APD 200C:
MÁY PHÁT ĐIỆN AKSA
Đầu phát điện | Stamford |
Loại đầu phát | Không chổi than từ trường quay tự kích từ |
Tần số (Hz) | 50 Hz |
Công suất liên tục ( Kva ) | 180 Kva |
Công suất dự phòng ( Kva ) | 200 Kva |
Điện áp ( V ) | 220/380V |
Tốc độ vòng quay ( V/ph ) | 1500 V/phút |
Hệ số công suất ( Cos Φ ) | 0.8 |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số cực | 4 cực |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | CUMMINS |
Model | 6CTA8.3G2 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ làm mát bằng nước tubo tăng áp |
Số xi lanh | 6 |
Dung tích xi lanh ( L ) | 8.3 L |
Đường kính xi lanh ( mm ) | 6-114×135 mm |
Công suất động cơ ( hp/kw ) | 240/180 hp/kw |
Kiểu điều tốc | Điện tử |
Kiểu khởi động | Đề điện |
Nhiên liệu | Diesel |
Mức tiêu hao nhiên liệu( lít/h ) | 42 lít/h |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 340 lít/h |
Dung tích dầu bôi trơn ( Lít ) | 27.6 lít |
Dung tích nước làm mát ( Lít ) | 41.3 lít |
Độ ồn cách 7mdB( A ) | dB( A ) |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG( MÁY TRẦN ) | |
Dài ( mm ) | 2300 mm |
Rộng ( mm ) | 1080 mm |
Cao ( mm ) | 1742 mm |
Trọng lượng ( kg ) | 1620 kg |