Thông số kỹ thuật Máy phát điện Denyo – DCA 25ESK
MÁY PHÁT ĐIỆN DENYO
Đầu phát điện | DENYO |
Loại đầu phát | Không chổi than từ trường quay tự kích từ |
Tần số (Hz) | 50 Hz |
Công suất định mức ( Kva ) | 20 Kva |
Công suất dự phòng ( Kva ) | 22 Kva |
Điện áp ( V ) | 220/380 V |
Tốc độ vòng quay ( V/ph ) | 1500 V/phút |
Hệ số công suất ( Cos Φ ) | 0.8 |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số cực | 4 cực |
Cấp cách điện | F |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Kubota |
Model | V2203-KB |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ làm mát bằng nước |
Số xi lanh | 4 |
Dung tích xi lanh ( L ) | 2.179 L |
Đường kính xi lanh ( mm ) | 4-87×92.4 mm |
Công suất động cơ ( hp/kw ) | 25/18.4 hp/kw |
Tốc độ Vòng quay ( V/ phút ) | 1500V/ph |
Kiểu khởi động | Đề điện |
Ắc quy ( V-Ah ) | 12-75×1 |
Nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 62 lít |
Dung tích dầu bôi trơn ( Lít ) | 7.6 lít |
Dung tích nước làm mát ( Lít ) | 7.9 lít |
Mức tiêu hao bình nhiên liệu ( lít/h ) | 3.9 L/h |
Độ ồn cách 7mdB( A ) | 61 dB( A ) |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
Dài ( mm ) | 1540 mm |
Rộng ( mm ) | 650 mm |
Cao ( mm ) | 900 mm |
Trọng lượng ( kg ) | 591 kg |