Thông số kỹ thuật Máy phát điện DCA 35SPK
MÁY PHÁT ĐIỆN DENYO
Đầu phát điện | DENYO |
Loại đầu phát | Không chổi than từ trường quay tự kích từ |
Tần số (Hz) | 50 Hz |
Công suất liên tục ( Kva ) | 30Kva |
Công suất dự phòng ( Kva ) | 31.5 Kva |
Điện áp ( V ) | 220/380V |
Tốc độ vòng quay ( V/ph ) | 1500 V/phút |
Hệ số công suất ( Cos Φ ) | 0.8 |
Số pha | 3 Pha – 4 Dây |
Điều chỉnh điện áp | AVR |
Số cực | 4 cực |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | KUBOTA |
Model | V3300-EB |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ làm mát bằng nước |
Số xi lanh | 4 |
Dung tích xi lanh ( L ) | 0898 L |
Đường kính xi lanh ( mm ) | 4-98×110 mm |
Công suất động cơ ( hp/kw ) | 38.5/28.3 hp/kw |
Ắc quy ( V-Ah ) | 12-95×1 |
Nhiên liệu | Diesel |
Mức tiêu hao nhiên liệu( lít/h ) | 5.8 lít/h |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 82 lít/h |
Dung tích dầu bôi trơn ( Lít ) | 13,2 lít |
Dung tích nước làm mát ( Lít ) | 10.5 |
Độ ồn cách 7mdB( A ) | 60 dB( A ) |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
Dài ( mm ) | 1900 mm |
Rộng ( mm ) | 860 mm |
Cao ( mm ) | 990 mm |
Trọng lượng ( kg ) | 890 kg |